Xử Lý Nước Thải: Quy Trình, Công Nghệ và Giải Pháp Hiệu Quả Nhất 2025

Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Hi-Tech

Xử lý nước thải là gì và Tại sao lại quan trọng?

Xử lý nước thải là quá trình áp dụng các phương pháp vật lý, hóa học, sinh học để loại bỏ hoặc giảm thiểu nồng độ các chất ô nhiễm có trong nước thải xuống mức cho phép theo quy định trước khi xả ra môi trường hoặc tái sử dụng. Mục tiêu của xử lý nước thải là:

  • Loại bỏ các chất rắn lơ lửng, chất hữu cơ và vô cơ
  • Khử trùng, loại bỏ vi sinh vật gây bệnh
  • Giảm thiểu hàm lượng chất dinh dưỡng (N, P) để tránh hiện tượng phú dưỡng
  • Trung hòa pH và loại bỏ các chất độc hại
  • Đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường (QCVN).

Hệ thống xử lý nước thải bao gồm những quy trình nào?

Một hệ thống xử lý nước thải hoàn chỉnh hoạt động như một dây chuyền gồm nhiều công đoạn nối tiếp nhau, mỗi công đoạn có mục tiêu loại bỏ các chất ô nhiễm cụ thể. Tùy thuộc vào đặc tính nước thải đầu vào và yêu cầu chất lượng nước đầu ra, các công đoạn và công nghệ áp dụng có thể khác nhau, nhưng quy trình cơ bản thường bao gồm:

(ảnh)

Xử lý sơ bộ

Đây là bước “sàng lọc” đầu tiên, cực kỳ quan trọng để loại bỏ rác, cát, dầu mỡ có thể gây tắc nghẽn hoặc mài mòn thiết bị ở các công đoạn sau. Các hạng mục chính:

  • Song chắn rác / Lưới lọc: Loại bỏ rác thải rắn kích thước lớn (túi nilon, vải, lá cây…) và rác tinh kích thước nhỏ hơn.
  • Bể lắng cát: Tách các hạt vô cơ nặng như cát, sỏi, mảnh thủy tinh… dựa vào trọng lực.
  • Bể tách dầu mỡ: Loại bỏ dầu mỡ, váng nổi (thường cần cho nước thải nhà hàng, bếp ăn công nghiệp, một số loại nước thải công nghiệp).
  • (Tùy chọn) Bể điều hòa: Điều hòa lưu lượng và nồng độ nước thải, giúp các công đoạn xử lý sinh học phía sau hoạt động ổn định, đặc biệt khi lưu lượng/chất lượng nước thải đầu vào dao động lớn.

Mục tiêu chính của giai đoạn này là bảo vệ thiết bị và ổn định dòng chảy cho các bước xử lý tiếp theo.

Xử lý sơ cấp: Loại bỏ chất rắn lơ lửng

Nước thải sau xử lý sơ bộ được đưa vào Bể lắng sơ cấp. Tại đây, các hạt chất rắn lơ lửng có khả năng lắng sẽ từ từ chìm xuống đáy bể dưới tác dụng của trọng lực, tạo thành bùn sơ cấp.

Hiệu quả: Có thể loại bỏ khoảng 50-70% TSS và 25-40% BOD trong nước thải.

Lưu ý: Với một số loại nước thải công nghiệp có hàm lượng chất lơ lửng cao hoặc khó lắng, có thể cần thêm hóa chất keo tụ – tạo bông trước bể lắng để tăng hiệu quả.

Xử lý thứ cấp: Giai đoạn cốt lõi

Đây là giai đoạn quan trọng nhất, tập trung loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan (BOD, COD) và các chất dinh dưỡng (Nito, Photpho) thông qua hoạt động sống của vi sinh vật. Tạo môi trường thuận lợi cho các nhóm vi sinh vật khác nhau phát triển và “tiêu thụ” chất ô nhiễm.

Các phương pháp sinh học chính:

    • Xử lý sinh học Kỵ khí (Anaerobic): Dùng vi sinh vật hoạt động không cần oxy để phân hủy chất hữu cơ nồng độ rất cao, thường ứng dụng trong các công nghệ như bể UASB, Biogas, EGSB. Ưu điểm là tiết kiệm năng lượng, tạo ít bùn và có thể thu hồi khí biogas. Thường áp dụng cho nước thải công nghiệp thực phẩm, bia, giấy…
    • Xử lý sinh học Hiếu khí (Aerobic): Cung cấp oxy liên tục cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ và chuyển hóa Nito. Đây là phương pháp phổ biến nhất cho nước thải sinh hoạt và nhiều loại nước thải công nghiệp. Các công nghệ tiêu biểu:
      • Aerotank (Bùn hoạt tính truyền thống): Phổ biến, chi phí đầu tư vừa phải.
      • SBR (Xử lý theo mẻ): Linh hoạt, tiết kiệm diện tích hơn Aerotank.
      • MBBR (Giá thể di động): Tăng mật độ vi sinh, hiệu quả cao, ổn định, dễ nâng cấp.
      • MBR (Màng lọc sinh học): Kết hợp xử lý sinh học và lọc màng, cho chất lượng nước sau xử lý rất cao, tiết kiệm diện tích tối đa nhưng chi phí đầu tư và vận hành cao hơn.
    • Xử lý sinh học kết hợp (Xử lý Nito, Photpho): Sử dụng các vùng kỵ khí (Anaerobic), thiếu khí (Anoxic) và hiếu khí (Oxic) nối tiếp nhau để loại bỏ đồng thời cả chất hữu cơ, Nito và Photpho. Công nghệ tiêu biểu là AAO/A2O.
    • (Tùy chọn) Bể lắng thứ cấp: Tách bùn sinh học ra khỏi nước sau các quá trình hiếu khí/kết hợp (trừ MBR đã có màng lọc).

Hiệu quả: Giai đoạn này có thể loại bỏ đến 90-98% BOD, COD và phần lớn Nito, Photpho (nếu áp dụng công nghệ phù hợp).

Xử lý bậc ba/ Xử lý nâng cao

Để đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải ngày càng nghiêm ngặt (đặc biệt là Cột A của QCVN) hoặc phục vụ mục đích tái sử dụng nước, cần có thêm các công đoạn xử lý nâng cao:

  • Lọc: Loại bỏ cặn lơ lửng còn sót lại sau bể lắng thứ cấp (Lọc cát, lọc áp lực…).
  • Hấp phụ bằng than hoạt tính: Loại bỏ màu, mùi, các chất hữu cơ hòa tan khó phân hủy sinh học.
  • Công nghệ màng lọc tiên tiến: Vi lọc (MF), Siêu lọc (UF), Nano lọc (NF), Thẩm thấu ngược (RO) cho phép loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm, vi khuẩn, virus, muối hòa tan… Xem thêm: Hệ thống RO xử lý nước thải
  • Khử trùng: Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh còn lại trước khi xả thải. Các phương pháp phổ biến: tia UV (an toàn, hiệu quả), hóa chất (Chlorine, Ozone).
  • Trao đổi ion: Loại bỏ các ion kim loại nặng hoặc các ion cụ thể khác.
  • Oxy hóa nâng cao: Phá vỡ các hợp chất hữu cơ bền vững, khó phân hủy.

Việc lựa chọn công đoạn xử lý bậc ba phụ thuộc chặt chẽ vào yêu cầu chất lượng nước đầu ra.

Xử lý bùn thải

Bùn thải sinh ra từ bể lắng sơ cấp và thứ cấp cần được xử lý đúng cách để giảm thiểu tác động môi trường và tuân thủ quy định:

  • Làm đặc bùn: Giảm thể tích bùn ban đầu.
  • Ổn định bùn: Phân hủy các chất hữu cơ dễ phân hủy trong bùn (thường bằng phương pháp kỵ khí hoặc hiếu khí).
  • Tách nước: Loại bỏ phần lớn nước trong bùn bằng thiết bị cơ học (máy ép bùn băng tải, khung bản, ly tâm…).
  • Xử lý cuối cùng: Bùn sau tách nước có thể được sử dụng làm phân bón (nếu đảm bảo an toàn), vật liệu xây dựng, hoặc được vận chuyển đến các đơn vị có chức năng để xử lý (chôn lấp hợp vệ sinh, đốt…).

Mỗi công đoạn trong quy trình xử lý nước thải đều đóng vai trò quan trọng. Sự kết hợp hài hòa và lựa chọn công nghệ phù hợp cho từng bước sẽ quyết định hiệu quả tổng thể, chi phí vận hành và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe. Để tìm hiểu sâu hơn về các công nghệ hoặc bể xử lý cụ thể, bạn có thể tham khảo:

  • Tổng hợp các loại bể xử lý nước thải từ A–Z
  • Công nghệ SBR: Nguyên lý, Ưu nhược điểm và Ứng dụng
  • Bể lọc sinh học – Đặc điểm và Ứng dụng trong xử lý nước thải
  • So sánh chi tiết ưu nhược điểm các công nghệ xử lý nước thải hiện đại

Có sơ đồ infographic

Bảng so sánh nhanh các công nghệ xử lý nước thải phổ biến

Công nghệ Ưu điểm chính / Ứng dụng tốt nhất Hạn chế chính / Cần lưu ý Hiệu quả xử lý nổi bật Chi phí (Đầu tư/Vận hành) Diện tích Vận hành
Aerotank  Đơn giản, chi phí đầu tư vừa phải, phổ biến. Tốn diện tích, hiệu quả xử lý N/P thấp, bùn nhiều. BOD/COD: Khá-Tốt TB / TB Lớn Đơn giản (TB)
SBR Linh hoạt, tiết kiệm diện tích hơn Aerotank, xử lý N/P tốt. Vận hành theo chu kỳ phức tạp, cần tự động hóa tốt. BOD/COD/N/P: Tốt TB-Cao / TB Trung bình Phức tạp
MBBR Nhỏ gọn hơn Aerotank, ổn định, chịu tải sốc tốt. Chi phí giá thể, cần quản lý giá thể. BOD/COD: Tốt-Rất tốt

N/P: Tốt

TB-Cao / TB Trung bình – Nhỏ Trung bình
MBR  Nước ra cực sạch (tái sử dụng), tiết kiệm diện tích tối đa. Chi phí đầu tư và vận hành cao, vận hành màng phức tạp. BOD/COD/TSS: Rất cao.

N/P: Tốt.

Cao / Cao Nhỏ Phức tạp
AAO/A2O Xử lý đồng thời Nito & Photpho hiệu quả. Diện tích lớn hơn, cần kiểm soát quy trình kỹ. BOD/COD: Tốt.

N/P: Rất tốt.

TB-Cao / TB-Cao Lớn Trung bình-Phức tạp
UASB Xử lý COD cực cao, chi phí vận hành thấp, thu hồi biogas, bùn ít. Yêu cầu COD đầu vào cao & nhiệt độ ấm, cần xử lý hiếu khí sau. COD: Cao (với nồng độ cao) TB / Thấp Nhỏ Trung bình

Lưu ý: Bảng so sánh này mang tính chất tương đối và tham khảo. Hiệu quả và chi phí thực tế phụ thuộc rất nhiều vào đặc tính cụ thể của nước thải đầu vào, quy mô hệ thống, yêu cầu chất lượng đầu ra và thiết kế chi tiết của từng dự án. Việc tham vấn đơn vị tư vấn xử lý môi trường là rất cần thiết để lựa chọn công nghệ tối ưu nhất, đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và tối ưu chi phí.

GIẢI PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI THEO TỪNG LĨNH VỰC 

Việc phân loại hệ thống theo nguồn phát sinh nước thải là cơ sở quan trọng để lựa chọn đúng công nghệ nhằm tối ưu chi phí và đạt hiệu quả xử lý cao nhất. Dưới đây là các hệ thống xử lý nước thải chuyên biệt theo từng loại hình mà bạn có thể tham khảo:

Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt

Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp

Hệ thống xử lý nước thải y tế

Hệ thống xử lý nước thải nông nghiệp

Hệ thống xử lý nước thải chăn nuôi

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI SINH HOẠT

Nước thải sinh hoạt phát sinh từ các hoạt động hàng ngày tại khu dân cư, chung cư, tòa nhà văn phòng, trường học, khách sạn… thường chứa hàm lượng chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học (BOD 150–300 mg/L), vi sinh vật gây bệnh và chất dinh dưỡng (N, P).

Ứng dụng: Khu dân cư, chung cư, văn phòng, trường học, khách sạn, khu nghỉ dưỡng (Resort), khu vực sinh hoạt của nhà máy.

Vấn đề thường gặp:

  • Lưu lượng nước thải không ổn định theo giờ/ngày.
  • Chất lượng đầu ra không đạt chuẩn xả thải.
  • Hệ thống hiện tại cũ, thiếu tự động hóa.

Quy mô và công nghệ:

  • Quy mô nhỏ (< 50 m³/ngày): Bể tự hoại cải tiến (Bể lọc kỵ khí, hiếu khí tích hợp), Module AAO/MBBR/MBR dạng compact.
  • Quy mô vừa (50 – 500 m³/ngày): MBBR, SBR
  • Quy mô lớn (> 500 m³/ngày): MBR, AAO tích hợp – tự động hóa cao, tiết kiệm diện tích.

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP

Nước thải công nghiệp rất đa dạng, phức tạp, phụ thuộc vào ngành nghề sản xuất, thường chứa nhiều tạp chất đặc thù như kim loại nặng, hóa chất độc hại, dầu mỡ, thuốc nhuộm, chất hữu cơ khó phân hủy, pH biến động mạnh, đòi hỏi các giải pháp xử lý chuyên biệt.

Ứng dụng điển hình: Nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, xí nghiệp chế biến

Vấn đề thường gặp:

  • Nồng độ ô nhiễm rất cao, khó xử lý bằng phương pháp thông thường.
  • Thành phần phức tạp, chứa chất độc hại ức chế vi sinh.
  • Yêu cầu tuân thủ QCVN 40:2011/BTNMT hoặc quy chuẩn ngành đặc thù.

Giải pháp theo ngành tiêu biểu:

  • Dệt nhuộm: Keo tụ – UASB – Hiếu khí – Ozone
  • Thực phẩm: Tách dầu mỡ – UASB – SBR
  • Giấy, bao bì: Lắng sơ cấp – Kỵ khí – Hiếu khí kéo dài

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI Y TẾ

Nước thải y tế từ bệnh viện, phòng khám, cơ sở xét nghiệm… có đặc thù nguy hiểm là chứa mầm bệnh truyền nhiễm, vi khuẩn kháng thuốc, dược phẩm tồn dư, hóa chất khử trùng, đòi hỏi quy trình xử lý nghiêm ngặt và khử trùng triệt để.

Vấn đề thường gặp:

  • Nước thải chứa mầm bệnh, kháng sinh, dược chất.
  • Yêu cầu khử trùng triệt để trước khi xả thải.
  • Không gian hạn chế, cần hệ thống nhỏ gọn – vận hành an toàn.

Giải pháp kỹ thuật:

  • Tiền xử lý: Song chắn rác loại bỏ rác thải y tế rắn, bể thu gom & điều hòa.
  • Xử lý sinh học hiệu quả cao & nhỏ gọn: MBR hoặc AAO/MBBR thiết kế chuyên biệt.
  • Khử trùng bắt buộc & triệt để: UV áp suất cao, Ozone.

HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI NÔNG NGHIỆP – CHĂN NUÔI

Nước thải từ trang trại chăn nuôi, cơ sở giết mổ, chế biến nông sản thường rất giàu chất hữu cơ, chứa hàm lượng Nito, Photpho lớn, dễ phát sinh mùi hôi và chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh.

Vấn đề thường gặp:

  • Mùi hôi, phát sinh khí độc.
  • Hàm lượng Nito – Photpho cao, gây phú dưỡng nếu xả ra môi trường.
  • Nhu cầu tận dụng chất thải làm phân, biogas.

Mô hình hiệu quả:

  • Chăn nuôi: Tách phân – Biogas – SBR – lọc sinh học
  • Chế biến nông sản (tùy loại hình): Lắng/lọc – Xử lý kỵ khí – Xử lý hiếu khí – Lắng -> Khử trùng.

Hướng dẫn lựa chọn hệ thống xử lý nước thải phù hợp

Việc lựa chọn đúng giải pháp xử lý nước thải đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố then chốt sau:

  • Đặc tính nước thải đầu vào: Lưu lượng, thành phần và nồng độ các chất ô nhiễm.

  • Yêu cầu chất lượng đầu ra: Tuân thủ QCVN áp dụng (A hoặc B) và mục tiêu tái sử dụng (nếu có).

  • Chi phí: Ngân sách cho đầu tư ban đầu (CAPEX) và chi phí vận hành dài hạn (OPEX).

  • Điều kiện mặt bằng: Diện tích đất thực tế dành cho việc xây dựng hệ thống.

  • Năng lực vận hành: Trình độ nhân sự và mức độ tự động hóa mong muốn.

Để tìm hiểu sâu hơn về cách đánh giá và tối ưu các yếu tố này, mời bạn xem bài viết chi tiết: Tiêu chí đánh giá và Tối ưu hệ thống xử lý nước thải

Dịch vụ xử lí nước thải tại Hi-Tech

Tư vấn thiết kế

  • Khảo sát và đánh giá hiện trạng hệ thống
  • Phân tích mẫu nước thải
  • Tư vấn lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp
  • Thiết kế chi tiết: sơ đồ công nghệ, layout mặt bằng, hồ sơ kỹ thuật
  • Lập dự toán tổng thể và so sánh phương án
  • Tư vấn quy trình vận hành và bảo trì sau này

Thi công lắp đặt

  • Xây dựng các hạng mục công trình
  • Lắp đặt thiết bị cơ khí và điện
  • Lắp đặt hệ thống đường ống
  • Tích hợp hệ thống điều khiển tự động (PLC, SCADA)
  • Vận hành thử nghiệm

Bảo trì và vận hành

  • Vận hành toàn bộ hệ thống xử lý nước thải theo tải thực tế
  • Kiểm tra – bảo dưỡng thiết bị định kỳ
  • Phân tích mẫu nước đầu ra và đảm bảo đạt chuẩn QCVN
  • Báo cáo định kỳ theo yêu cầu quản lý môi trường
  • Hỗ trợ xử lý sự cố khẩn cấp (nghẽn hệ thống, sự cố vi sinh, mùi…)

Cung cấp thiết bị

  •  Thiết bị thổi khí (roots, turbo)
  • Bơm nước thải chìm và bơm định lượng
  • Thiết bị đo lường và điều khiển (pH, DO, COD online…)
  • Máy ép bùn 
  • Hệ thống khử trùng 
  • Thiết bị lọc

Liên hệ môi trường Hi-Tech ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí

  • Tư vấn giải pháp phù hợp với từng loại hình và điều kiện cụ thể
  • Thiết kế & thi công hệ thống đạt chuẩn QCVN, vận hành ổn định
  • Giải quyết triệt để các vấn đề kỹ thuật, tối ưu chi phí vòng đời hệ thống
  • Đội ngũ nhiều năm kinh nghiệm, tận tình tư vấn, báo giá nhanh
  • Hỗ trợ pháp lý – hồ sơ môi trường
[/section]